riches (n) nghĩa tiếng Việt là
tài sản
riches phiên âm IPA là /ˈrɪtʃɪz/
riches còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riches