dồi dào nghĩa tiếng Anh là
riches
/ˈrɪtʃɪz/
(n)
dồi dào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riches: dồi dào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riches