tài sản nghĩa tiếng Anh là possessions
/pəˈzeʃ.ənz/
tài sản còn có các bản dịch khác là
proprietorship, assets, tenure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan possessions: tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
possessions
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tài sản