tái phạm nghĩa tiếng Anh là
recidivism
/rɪˈsɪdɪvɪzəm/
(n)
tái phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recidivism: tái phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recidivism