recurrence (n) nghĩa tiếng Việt là
tái phạm
recurrence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recurrence
Nghe phát âm giọng Mỹ của recurrence
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recurrence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recurrence