tái diễn nghĩa tiếng Anh là
recurrence
/rɪˈkʌrəns/
(n)
tái diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recurrence
Nghe phát âm giọng Mỹ của recurrence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tái diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recurrence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recurrence: tái diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recurrence