tái phạm nghĩa tiếng Anh là
relapse
/rɪˈlæps/
(n)
tái phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relapse: tái phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relapse