tái nhợt nghĩa tiếng Đức là
erbleichen
(v)(Present tense)
tái nhợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erbleichen: tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erbleichen