tái nhợt nghĩa tiếng Đức là
Blässe
(f)
tái nhợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blässe: tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blässe