Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tài năng trong
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tài năng trong
talentiert in
(adj)(prep)
Diễn Giải
tài năng trong
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
talentiert in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
talentiert in
:
tài năng trong
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
talentiert in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tài năng trong
Bản dịch liên quan
tài năng trong
Tài năng
Begabte
(m)(f)(-n)
tài năng
meisterhaft
(adj)
tài năng
Talent
(n)
tài năng
versiert
(adj)
tài năng
talentiert
(adj)
tài năng
Geschicklichkeit
(f)
tài năng
Genies
(die)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout