tài liệu giảng dạy nghĩa tiếng Đức là Lehrstoff
tài liệu giảng dạy còn có các bản dịch khác là
Unterrichtsmaterial, Lehrmaterial, Skript
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lehrstoff: tài liệu giảng dạy
Mở Rộng