tài chính nghĩa tiếng Anh là financial
/faɪˈnænʃəl/
tài chính còn có các bản dịch khác là
finances, finance, fiscal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial: tài chính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
financial
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tài chính