tái chế nghĩa tiếng Đức là recycelnd
tái chế còn có các bản dịch khác là
Recycling, recycelt, recyceln, wiederverwenden, recyclieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recycelnd: tái chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recycelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái chế