tái cấp vốn nghĩa tiếng Anh là refinancing
/ˌriːˈfaɪ.næns.ɪŋ/
tái cấp vốn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refinancing: tái cấp vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refinancing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái cấp vốn