tách rời ra nghĩa tiếng Đức là Loslösung
tách rời ra còn có các bản dịch khác là
herausnehmen (Maschinenteil, Motor), ausbauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Loslösung: tách rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Loslösung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tách rời ra