Loslösung nghĩa tiếng Việt là tách rời ra
Loslösung còn có các bản dịch khác là
Tách ra khỏi nước mẹ, tách ra khỏi liên bang, tháo rời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Loslösung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Loslösung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tách rời ra