tà thuyết nghĩa tiếng Anh là heresy
/ˈherəsi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heresy: tà thuyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heresy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tà thuyết