syringa nghĩa tiếng Việt là hoa tử đinh hương
syringa phiên âm IPA là /sɪˈrɪŋɡə/
syringa còn có các bản dịch khác là
Hoa đinh hương, hoa tường vy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan syringa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
syringa
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hoa tử đinh hương