swotted nghĩa tiếng Việt là đã học hành cần mẫn
swotted phiên âm IPA là /swɒtɪd/
swotted còn có các bản dịch khác là
Học vất vả, học nhồi nhét, học siêng năng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swotted
Mở Rộng