swivelling nghĩa tiếng Việt là đang quay
swivelling phiên âm IPA là /ˈswɪvəlɪŋ/
swivelling còn có các bản dịch khác là
Quay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swivelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swivelling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang quay