swimsuit nghĩa tiếng Việt là đồ tắm
swimsuit phiên âm IPA là /ˈswɪmsuːt/
swimsuit còn có các bản dịch khác là
Đồ bơi, bộ đồ bơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swimsuit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swimsuit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồ tắm