swerved (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
Lệch hướng
swerved phiên âm IPA là /swɜːrvd/
swerved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swerved
Nghe phát âm giọng Mỹ của swerved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lệch hướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swerved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swerved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swerved