sweet tooth nghĩa tiếng Việt là Tỉ giá đối hoái
sweet tooth còn có các bản dịch khác là
Người thích đồ ngọt, thuộc về danh dự, người thích ngọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sweet tooth
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sweet tooth