swearword nghĩa tiếng Việt là từ tục tục
swearword phiên âm IPA là /swɛrˌwɜːrd/
swearword còn có các bản dịch khác là
Tục tĩu, chửi rủa, lời nguyền rủa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swearword
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swearword
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từ tục tục