swearword nghĩa tiếng Việt là Từ chửi
swearword phiên âm IPA là /swɛrˌwɜːrd/
swearword còn có các bản dịch khác là
Tục tĩu, từ tục tục, chửi rủa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swearword
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swearword
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Từ chửi