suy giảm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là nachlassend
suy giảm còn có các bản dịch khác là
verfiel, abflauen, abnehmend, schwinden, Abschwung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachlassend: suy giảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachlassend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
suy giảm