surveyed nghĩa tiếng Việt là kiểm tra
surveyed phiên âm IPA là /sɜːrˈveɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surveyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surveyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm tra