survey nghĩa tiếng Việt là Sự trưng cầu ý kiến
survey phiên âm IPA là /ˈsɜːrveɪ/
survey còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan survey
Mở Rộng