surveillance (n) nghĩa tiếng Việt là
thanh tra
surveillance phiên âm IPA là /sərˈveɪləns/
surveillance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surveillance
Nghe phát âm giọng Mỹ của surveillance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thanh tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surveillance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surveillance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surveillance