sự giám sát nghĩa tiếng Anh là
surveillance
/sɜːˈveɪləns/
(n)
sự giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surveillance
Nghe phát âm giọng Mỹ của surveillance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surveillance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surveillance: sự giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surveillance