surrounded nghĩa tiếng Việt là bao trùm lấy
surrounded phiên âm IPA là /səˈraʊndɪd/
surrounded còn có các bản dịch khác là
Ghì chặt, ôm, bao gồm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrounded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao trùm lấy