surrender to (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
đầu hàng
surrender to phiên âm IPA là /səˈrɛndər tuː/
surrender to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrender to
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrender to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrender to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrender to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrender to