surrender nghĩa tiếng Việt là Sự nhân nhượng
surrender phiên âm IPA là /səˈrɛndər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrender