surrender (n) nghĩa tiếng Việt là
Nhiệm vụ
surrender phiên âm IPA là /səˈrɛndər/
surrender còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrender
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrender
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrender