surpassed (adj) nghĩa tiếng Việt là
đã vượt
surpassed phiên âm IPA là /səˈpɑːst/
surpassed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surpassed
Nghe phát âm giọng Mỹ của surpassed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surpassed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surpassed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surpassed