vượt qua nghĩa tiếng Anh là
surpassed
/səˈpɑːst/
(v) (past)
vượt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surpassed
Nghe phát âm giọng Mỹ của surpassed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vượt qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surpassed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surpassed: vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surpassed