surmise (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
suy đoán
surmise phiên âm IPA là /səˈmaɪz/
surmise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surmise
Nghe phát âm giọng Mỹ của surmise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surmise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surmise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surmise