tiên liệu trước nghĩa tiếng Anh là
surmise
/sərˈmaɪz/
(n)
tiên liệu trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surmise: tiên liệu trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surmise