surly nghĩa tiếng Việt là bực mình
surly phiên âm IPA là /ˈsɜːrli/
surly còn có các bản dịch khác là
Cộc lốc, khó chịu, không hài lòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bực mình