surfer nghĩa tiếng Việt là người lướt sóng
surfer phiên âm IPA là /ˈsɜːrfər/
surfer còn có các bản dịch khác là
Vận động viên lướt sóng, người lướt mạng internet, cư dân mạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surfer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surfer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người lướt sóng