sura nghĩa tiếng Việt là Bắp chân
sura phiên âm IPA là /suːrə/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sura
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sura
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bắp chân