supplies (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cung cấp
supplies phiên âm IPA là /səˈplaɪ/
supplies còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supplies
Nghe phát âm giọng Mỹ của supplies
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cung cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của supplies
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplies