supplier nghĩa tiếng Việt là Nhà cung cấp
supplier phiên âm IPA là /səˈplaɪər/
supplier còn có các bản dịch khác là
Người cung cấp, hãng giao hàng, người giao hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhà cung cấp