sủi bọt nghĩa tiếng Anh là gurgling
/ˈɡɜːrɡlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gurgling: sủi bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gurgling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sủi bọt