sủi bọt nghĩa tiếng Anh là sparkling
/ˈspɑːrkəlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparkling: sủi bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparkling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sủi bọt