sủi bọt nghĩa tiếng Đức là sprudelnd
sủi bọt còn có các bản dịch khác là
sprudelte, schäumte, gurgelnd, sprudelt, brausen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprudelnd: sủi bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprudelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sủi bọt