suffocated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
ngạt thở
suffocated phiên âm IPA là /ˈsʌfəkeɪtɪd/
suffocated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffocated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffocated