bị ngạt thở nghĩa tiếng Anh là
suffocated
/ˈsʌfəˌkeɪtɪd/
(v)(Past tense)
bị ngạt thở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffocated: bị ngạt thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffocated