suffocate (v) nghĩa tiếng Việt là
Ngạt thở
suffocate phiên âm IPA là /ˈsʌfəkeɪt/
suffocate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của suffocate
Nghe phát âm giọng Mỹ của suffocate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngạt thở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của suffocate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffocate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffocate