Làm nghẹt thở nghĩa tiếng Anh là
suffocate
/ˈsʌfəkeɪt/
(v)
Làm nghẹt thở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của suffocate
Nghe phát âm giọng Mỹ của suffocate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm nghẹt thở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của suffocate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffocate: Làm nghẹt thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffocate